Video source from Queensland University of Technology
(QUT, CRICOS 00213J)
Chức vụ - Nghề nghiệp
- Secondary school teacher (241411)
Điều kiện tiếng Anh đầu vào
- IELTS 6.5 ~ 7.5
Điều kiện học vấn đầu vào
- Chương trình Cử nhân: bằng Tốt nhiệp Trung Học, hay Foundation hoặc Diploma
- Chương trình Graduate Diploma: bằng Cử nhân trong 2 lãnh vực học
Chương trình liên thông
- Foundation
Danh sách môn học
- Giáo dục chuyên môn
- Công cụ giảng dạy cho thế kỉ 21
- Cá nhân, văn hoá thanh niên, và giáo dục (Identity, Youth culture and Education)
- Kiến thức về giáo dục người dân bản xứ (Indigenous knowledge and Education)
- Giáo dục và xã hội
- Hành nghề chuyên nghiệp (Towards professional practice)
- Sự biết đọc và biết đếm (Literacy and Numeracy)
THẨM ĐỊNH TAY NGHỀ
Thẩm định tay nghề sẽ được đánh giá bởi:
- AITSL
BẬC HỌC
*Graduate Diploma
Cử nhân
Foundation + Cử nhân
Graduate Diploma
Thạc sĩ
THỊ THỰC
Dựa theo dữ liệu từ www.payscale.com
Các trường cho cấp Cử nhân
QLD | UQ, QUT, Griffith, ACU, CQU, JCU, USQ, USC |
NSW | UNSW, University of Sydney, UTS, Macquarie, Newcastle, University of Wollongong, New England, Southern Cross, Charles Sturt, ACU |
VIC | Monash,FUA, La Trobe, ACU, Deakin |
WA | Curtin, Edith Cowan University, Murdoch, Notre Dame |
ACT | ACU, University of Canberra |
NT | Charles Darwin |
SA | University of Adelaide, USA, Flinder |
Các trường cho cấp Thạc sĩ
QLD | UQ, QUT, Griffith, ACU, CQU, JCU, USQ, USC |
NSW | UNSW,University of Sydney,UTS, Newcastle, New England, ACU, WSU |
VIC | University of Melbourne, FUA, La Trobe, ACU, Deakin, Victoria, RMIT |
WA | UWA, Murdoch, Notre Dame |
ACT | ACU, University of Canberra |
TAS | UTAS |
SA | University of Adelaide, USA, Flinder |
Tăng trưởng với tỉ lệ
4.9%
trong 2 năm
Dựa theo dữ liệu từ www.joboutlook.com.au