Kiến trúc sư (Architecture)

KIẾN TRÚC SƯArchitecture   lấy nguồn từ Queensland University of Technology (QUT, CRICOS 00213J) Ngành nghề định cư Architect (232111) Landscape architect (232112) Naval architect (233916) Architectural draftsperson (312111) Architectural, building & surveying technician nec (312199) Thời gian nhập học Học kì I (tháng 2) Điều kiện tiếng Anh đầu vào IELTS 6.5 – 7.0 TOEFL…

Ngành mộc và sơn (Carpentry and Painting)

NGÀNH MỘC VÀ SƠNCarpentry and Painting   https://youtu.be/kLoTQhZLU_c lấy nguồn từ TAFE Queensland SkillsTech (SkillsTech, CRICOS 02014M) Chức vụ nghề nghiệp Thợ làm đồ gỗ (Joinery) Thợ mộc (Carpenter) Thợ sơn và trang trí (Painting and Decorating) Điều kiện tiếng Anh đầu vào IELTS 5.5 (không band nào dưới 5.0) ISLPR 2+ Cambridge FCE, CAE, CPE…

Sư phạm (Trung học)

SƯ PHẠM – TRUNG HỌCEducation (Secondary) Video source from Queensland University of Technology (QUT, CRICOS 00213J) Chức vụ – Nghề nghiệp Secondary school teacher (241411) Điều kiện tiếng Anh đầu vào IELTS 6.5 ~ 7.5 Điều kiện học vấn đầu vào Chương trình Cử nhân: bằng Tốt nhiệp Trung Học, hay Foundation hoặc Diploma Chương…

Khoa học máy tính (Computer Science)

KHOA HỌC MÁY TÍNHComputer Science lấy nguồn từ Australian National University (ANU, CRICOS 00120C) Chức vụ nghề nghiệp Lập trình game máy tính Khoa học xử lý thông tin Kĩ sư hệ thống máy tính Chuyên viên an ninh thông tin Lập trình viên Phát triển dự án Phân tích hệ thống Lập tình hệ…